Tên cơ sở Khám chữa bệnh: Bệnh viện 7-5 Công an tỉnh Điện Biên
17/06/2019
Tên cơ sở Khám chữa bệnh: Bệnh viện 7-5 Công an tỉnh Điện Biên | |||||||
STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề và số QĐ bổ sung PVCM hành nghề |
Phạm vi hoạt động chuyên môn trong CCHN và trong QĐ bổ sung PVCM | Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (ghi cụ thể thời gian làm việc làm việc |
Thời gian làm việc theo ngày trong tuần | Thời gian làm việc theo giờ trong ngày | Vị trí chuyên môn |
1 | Bùi Thị Huệ | 002602/ĐB-CCHN | Khám chữa bệnh bằng yhct | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa YHCT |
2 | Cà Thị Nga | 002360/ĐB-CCHN | Xét nghiệm | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
3 | Đào Thành Ủy | 0001961/ĐB-CCHN | Nội khoa, nhi khoa |
Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Phó giám đốc |
4 | Đặng Đình Công | 000674/ĐB-CCHN | Nội khoa, nhi khoa |
Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Phòng KHTH |
5 | Đặng Nam Sơn | 001010/ĐB-CCHN | Ngoại khoa - sản | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa Khám bệnh |
6 | Đỗ Hoàng Linh | 002358/ĐB-CCHN | Theo TTLT số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27-5-2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
7 | Đỗ Thị Tuyển | 0001963/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa Nội |
8 | Đỗ Thị Xuân | 0001951/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
9 | Hoàng Thị Hiệp | 344/ĐB-CCHN-D | Dược | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa dược |
10 | Hoàng Thị Hoài Thương | 0001998/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Phòng KHTH |
11 | Lại Thanh Tùng | 0001952/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa ngoại liên chuyên khoa |
12 | Lê Thị Kim Oanh | 002362/ĐB-CCHN | Y học cổ truyền | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa YHCT |
13 | Lê Thu Hồng | 0001948/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa nội |
14 | Lê Văn Quỳnh | 002361/ĐB-CCHN | Kỹ thuật viên Xquang | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa CLS |
15 | Lò Thị Thanh Huyền | 002364/ĐB-CCHN | Ngoại khoa | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
16 | Lò Thị Vân | 002613/ĐB-CCHN | Theo TTLT số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27-5-2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
17 | Lò Văn Dũng | 002603/ĐB-CCHN | Theo quy đingh tại TTLT số 26/2015/TTLT/BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa nội |
18 | Lò Văn Công | 0001958/ĐB-CCHN | Nội khoa | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
19 | Lù Văn Bình | 002357/ĐB-CCHN | Ngoại liên chuyên khoa | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
20 | Lường Ngọc Bình | 002365/ĐB-CCHN | Nội khoa | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
21 | Mai Thị Thùy Dung | 0001307/ĐB-CCHN | Y học cổ truyền | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa YHCT |
22 | Nguyễn Chí Toàn | 002604/ĐB-CCHN | chẩn đoán hình ảnh (thăm dò chức năng) | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa CLS |
23 | Nguyễn Đức Thùy | 0001955/ĐB-CCHN | Nội khoa, nhi khoa |
Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Giám đốc |
24 | Nguyễn Hồng Thắng | 0001949/ĐB-CCHN | Xét nghiệm | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa CLS |
25 | Nguyễn Hương Quỳnh | 0002359/ĐB-CCHN | Theo TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07-10-2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
26 | Nguyễn Ngọc Thùy | 002363/ĐB-CCHN | Nội khoa nhi khoa |
Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
27 | Nguyễn Thị Xuân | 0001308/ĐB - CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa ngoại liên chuyên khoa |
28 | Nguyễn Thị Chiên | 0002043/ĐB-CCHN | Nội khoa | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa nội |
29 | Nguyễn Thị Minh Châu | 0001959/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa CLS |
30 | Nguyễn Thị Phương | 002612/ĐB-CCHN | Theo quy đingh tại TTLT số 26/2015/TTLT/BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa ngoại liên chuyên khoa |
31 | Nguyễn Thị Tuyết | 134/CCHN-D | QĐ số 115/QĐ-SYT | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa dược |
32 | Nguyễn Thị Thành Tâm | 002645/ĐB-CCHN | Ngoại | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa ngoại liên chuyên khoa |
33 | Nguyễn Thị Thu Hà | 0001880/ĐB-CCHN | Khám sàng lọc cac bệnh về mắt | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
34 | Nguyễn Văn Kỳ | 0002622/ĐB-CCHN | Theo TTLT số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27-5-2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa YHCT |
35 | Phạm Quang Hoàn | 000170/ĐB - CCHN | Nha khoa | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
36 | Phạm Thị Quỳnh Trang | 0001999/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
37 | Phan Thị Vân | 0001953/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
38 | Quàng Văn Việt | 0001950/ĐB-CCHN | Nội khoa, | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa nội |
39 | Tòng Thị Thảo | 0001075/ĐB-CCHN | Theo QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22-4-2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa Nội |
40 | Tòng Văn Duy | 0001947/ĐB-CCHN | Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa nội |
41 | Thái Thị Khang | 002494/ĐB-CCHN | Theo TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07-10-2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa CLS |
42 | Trần Tuấn Anh | 0001956/ĐB-CCHN | Y học cổ truyền | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa YHCT |
43 | Trịnh Thị Khuyên | 002601/ĐB-CCHN | Theo quy đingh tại TTLT số 26/2015/TTLT/BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Phòng KHTH |
44 | Vừ Thị Đớ | 002324/ĐB-CCHN | Theo TTLT số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27-5-2015 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa khám bệnh |
45 | Vừ Thị Sy | 0001960/ĐB-CCHN | chẩn đoán hình ảnh (thăm dò chức năng) | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Khoa CLS |
46 | Nguyễn Đình Quyết | 360/ĐB-CCHND | Dược | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 7h-11h - 13h30-17h | Phó giám đốc |
LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ | |||||||
Nguyễn Đức Thùy | |||||||
Tệp đính kèm