2.000025.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
2.000027.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
1.000091.000.00.00.H18 |
Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Ủy ban nhân dân cấp Huyện Trung tâm Bảo trợ xã hội - tỉnh Điện Biên Sở Y tế - tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
2.001661.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
|
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
1.014010.H18 |
Cấp Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
1.014011.H18 |
Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |
2.000027.000.00.0 0.H18 |
Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Phòng chống tệ nạn xã hội |