1.002483.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Mỹ Phẩm |
1.000990.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Mỹ Phẩm |
1.000793.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Mỹ Phẩm |
1.000662.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Mỹ Phẩm |
1.003073.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần ( Cho phép nộp hồ sơ trực tuyến) | Mỹ Phẩm |
1.003064.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần ( Cho phép nộp hồ sơ trực tuyến) | Mỹ Phẩm |
1.003055.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần ( Cho phép nộp hồ sơ trực tuyến) | Mỹ Phẩm |
1.002600.000.00.00.H18 |
Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Mỹ Phẩm |
1.009566.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Mỹ Phẩm |