1.012096.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.012097.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
2.000997.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
2.000993.000.00.00.H18 |
Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
2.000981.000.00.00.H18 |
Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
2.000972.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
1.002204.000.00.00.H18 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế mẫu vi sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
1.004541.000.00.00.H18 |
Thủ tục Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
1.000844.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS.
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
1.003580.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
2.000655.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
1.001386.000.00.00.H18 |
Xác định trưởng hợp được bồi thường khi xảy ra tai biến trong tiêm chủng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến một phần | Y tế dự phòng. |
1.002467.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013034.000.00.00.H18 |
Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần ( Cho phép nộp hồ sơ trực tuyến) | Y tế dự phòng. |
1.013035.000.00.00.H18 |
Thu hồi Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng đối với trường hợp nhân viên tiếp cận cộng đồng không tiếp tục tham gia thực hiện các biện pháp can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Điện Biên. |
Dịch vụ công trực tuyến một phần ( Cho phép nộp hồ sơ trực tuyến) | Y tế dự phòng. |
1.013036.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
2.002683.000.00.00.H18 |
Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
2.002684.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
2.002685.000.00.00.H18 |
Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.004070.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện kiểm nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.004062.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.002564.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.001189.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.001178.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.001114.000.00.00.H18 |
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.002944.000.00.00.H18 |
Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013037.000.00.00.H18 |
Hủy hồ sơ công bố đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013878.H18 |
Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013878.H18 |
Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013884.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do hết hạn
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013893.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do bị hỏng, bị mất
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013865.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III do thay đổi tên của cơ sở xét nghiệm
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013869.H18 |
Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013873.H18 |
Cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013879.H18 |
Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013890.H18 |
Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013866.H18 |
Đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013874.H18 |
Gia hạn số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013887.H18 |
Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013891.H18 |
Đăng ký lưu hành bổ sung do đổi tên chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013895.H18 |
Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi địa điểm cơ sở sản xuất, thay đổi cơ sở sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013867.H18 |
Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tên, địa chỉ liên lạc của đơn vị đăng ký, đơn vị sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013868.H18 |
Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tác dụng, liều lượng sử dụng, phương pháp sử dụng, hàm lượng hoạt chất, hàm lượng phụ gia cộng hưởng, dạng chế phẩm, hạn sử dụng, nguồn hoạt chất
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013870.H18 |
Đăng ký cấp lại giấy chứng nhận đăng ký lưu hành đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013872.H18 |
Thông báo thay đổi nội dung, hình thức nhãn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013875.H18 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế nhập khẩu để nghiên cứu
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013880.H18 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013881.H18 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013883.H18 |
Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013886.H18 |
Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013889.H18 |
Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013892.H18 |
Đình chỉ lưu hành, thu hồi số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013896.H18 |
Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận hợp quy được chỉ định (bên thứ ba) đối với thuốc lá
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013898.H18 |
Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất)
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |
1.013894.H18 |
Cấp lại Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy đối với thuốc lá
|
UBND tỉnh Điện Biên |
Sở Y tế tỉnh Điện Biên |
Dịch vụ công trực tuyến toàn trình | Y tế dự phòng. |